Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abroach

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'brout∫/

Thông dụng

Tính từ
(nói về thùng rượu) bị giùi lỗ; bị chọc thủng
to set a cask abroach
giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abroad

    / ə'brɔ:d /, Phó từ: Ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài...
  • Abrogable

    / 'æbrəgəbl /, Tính từ: có thể hủy bỏ,
  • Abrogate

    /'æbrəgeit/, Ngoại động từ: bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ, hình...
  • Abrogation

    / ,æbrou'gei∫ən /, Danh từ: sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ, Kinh...
  • Abrogative

    / ,ærou'geitiv /, Tính từ: bị hủy bỏ,
  • Abrosia

    / ə'breiʤiə /, sự thiếu thực phẩm,
  • Abrupt

    / ә'brΛpt /, Tính từ: bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng,...
  • Abrupt bank

    bờ dốc đứng,
  • Abrupt change of cross-section

    sự thay đổi đột ngột mặt cắt, thay đổi đột ngột mặt cắt, Địa chất: sự thay đổi đột...
  • Abrupt changes

    những thay đổi đột ngột,
  • Abrupt curve

    đường cong dốc đứng, đường cong có bán kính nhỏ,
  • Abrupt junction

    lớp chuyển tiếp đột ngột, lớp chuyển tiếp dốc đứng, đoạn chuyển tiếp dốc đứng, Địa chất:...
  • Abrupt shore

    bờ dốc đứng, Địa chất: bờ dốc đứng,
  • Abrupt slope

    dốc đứng, dốc đứng,
  • Abruptio

    / əbr'ʌptio /, sự tách, bong,
  • Abruptio-placenta

    / ə'brʌptiou - plə'sentə /, bong rau non,
  • Abruptio placentae

    bong rau non,
  • Abruptio placentae marginalis

    bong rau non rìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top