- Từ điển Anh - Việt
Abrupt
Nghe phát âmMục lục |
/ә'brΛpt/
Thông dụng
Tính từ
Bất ngờ, đột ngột; vội vã
Cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
Dốc đứng, hiểm trở, gian nan
Trúc trắc, rời rạc (văn)
Bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hiểm trở
Xây dựng
đứng (dốc)
đột ngột (chỗ ngoặt)
Kỹ thuật chung
dốc đứng
đột ngột
gián đoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blunt , brusque , crude , crusty , curt , direct , discourteous , gruff , impetuous , impolite , matter-of-fact , rough , short , snappy , snippy , uncivil , ungracious , hasty , hurried , jerky , precipitate , precipitous , quick , rushing , sudden , surprising , unanticipated , unceremonious , unexpected , unforeseen , precipitant , brief , short-spoken , bold , sheer , brisk , craggy , fast , headlong , instantaneous , jagged , rude , rugged , sharp , staccato , steep , swift , terse , tumultuous , unconnected , violent
Từ trái nghĩa
adjective
Các từ tiếp theo
-
Abrupt bank
bờ dốc đứng, -
Abrupt change of cross-section
sự thay đổi đột ngột mặt cắt, thay đổi đột ngột mặt cắt, Địa chất: sự thay đổi đột... -
Abrupt changes
những thay đổi đột ngột, -
Abrupt curve
đường cong dốc đứng, đường cong có bán kính nhỏ, -
Abrupt junction
lớp chuyển tiếp đột ngột, lớp chuyển tiếp dốc đứng, đoạn chuyển tiếp dốc đứng, Địa chất:... -
Abrupt shore
bờ dốc đứng, Địa chất: bờ dốc đứng, -
Abrupt slope
dốc đứng, dốc đứng, -
Abruptio
/ əbr'ʌptio /, sự tách, bong, -
Abruptio-placenta
/ ə'brʌptiou - plə'sentə /, bong rau non, -
Abruptio placentae
bong rau non,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
166 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemAn Office
235 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ