Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acceptor

Nghe phát âm

Mục lục

/əkˈseptə/

Thông dụng

Danh từ

(thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)
(vật lý); (hoá học) chất nhận

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất hấp thu (chất nhận)

Giải thích EN: A calcinated carbonate that absorbs the carbon dioxide evolved duringa process of coal gasification.Giải thích VN: Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.

nguyên tử nhận

Y học

chất nhận
hydrogen acceptor
chất nhận hyđrô
oxygen acceptor
chất nhận oxi

Điện lạnh

axepto

Kỹ thuật chung

người chấp nhận
mạch nhận
phần tử nhận

Kinh tế

người chấp nhận
acceptor for honour
người chấp nhận vì danh dự
acceptor supra protest
người chấp nhận can thiệp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top