Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accoutre

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'ku:tə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accouter , array , attire , clothe , costume , decorate , dress , embellish , equip , furnish , gear , outfit , rig

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top