- Từ điển Anh - Việt
Clothe
Nghe phát âmMục lục |
/klouð/
Thông dụng
Ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) .clad
Mặc quần áo cho
Phủ, che phủ
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
phủ, mặc
Xây dựng
mặc phủ
Kỹ thuật chung
mặc
phủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accouter , apparel , array , attire , bedizen , bedrape , breech , bundle up , caparison , cloak , coat , costume , dandify , deck , disguise , dizen , do up * , drape , dress , dress up , dud * , endow , endue , enwrap , equip , fit , fit out , garb , gown , guise , habilitate , habit , invest , jacket , livery , mantle , outfit , primp , raiment , rig , robe , spruce , suit up , swaddle , swathe , tog , turn out , vest , garment , enfold , enshroud , envelop , infold , shroud , veil , adorn , clad , couch , cover , don , gird , vesture
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clothed
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired ,... -
Clothes
/ klouðz /, Danh từ số nhiều: quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), Kỹ... -
Clothes-bag
Danh từ: túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt), -
Clothes-basket
/ ´klouðz¸ba:skit /, -
Clothes-brush
/ ´klouðz¸brʌʃ /, danh từ, bàn chải quần áo, -
Clothes-horse
/ ´klouðz¸hɔ:s /, danh từ, giá phơi quần áo, -
Clothes-line
Danh từ: dây phơi quần áo, -
Clothes-man
Danh từ: người bán quần áo cũ ( (thường) old clothes-man), -
Clothes-moth
Danh từ: con nhậy cắn quần áo, -
Clothes-pin
Danh từ: cái kẹp phơi quần áo, -
Clothes-press
/ ´klouðz¸pres /, danh từ, tủ com mốt (đựng quần áo), -
Clothes-prop
Danh từ: sào phơi quần áo, -
Clothes-rack
/ ´klouðz¸ræk /, danh từ, giá quần áo, -
Clothes-tree
Danh từ: mắc áo, -
Clothes dryer
máy sấy quần áo, -
Clothes line
dây phơi quần áo, -
Clothes louse
rận, -
Clotheshanger
Danh từ: cái mắc treo quần áo, -
Clothier
Danh từ: người dệt vải, người dệt da, người bán vải dạ, người bán quần áo may sẵn, công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.