Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accredited

Nghe phát âm


Mục lục

/ə'kreditid/

Thông dụng

Tính từ

Được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)
an accredited ambassador
đại sứ đã trình quốc thư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
vouched for , certified , authorized

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top