Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acolyte

Nghe phát âm

Mục lục

/'ækəlait/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng
Người theo hầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aid , assistant , follower , helper , aide , altar boy , attendant , devotee , novice

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aconite

    / 'ækənait /, Danh từ: (thực vật học) cây phụ tử, Y học: phụ tử,...
  • Aconitine

    aconitin,
  • Aconitum

    cây phụ tử,
  • Aconuresis

    đái dầm, đái dầm .,
  • Acoprosis

    ruột không có phân,
  • Acorea

    tật không đồng tử,
  • Acoria

    chứng ăn không biết no,
  • Acormia

    quái tượng không thân,
  • Acormus

    quái thai không thân,
  • Acorn

    / 'eikɔ:n /, Danh từ: hạt dẻ, hạt sồi,
  • Acorn-shaped

    / 'eikɔ:n'ʃeipt /, Tính từ: (thực vật) dạng quả đấu,
  • Acorn cup

    Danh từ: (thực vật) đấu (ở gốc quả các cây sồi),
  • Acorn tube

    đèn điện tử nhỏ, đèn điện từ nhỏ, đèn quả đấu,
  • Acorns

    ,
  • Acotyledon

    / ə¸kɔti´li:dən /, Danh từ: (thực vật học) cây không lá mầm,
  • Acotyledonous

    / æ,kɔti'li:dənəs /, Tính từ: (thực vật học) không lá mầm,
  • Acouesthesia

    thính giác,
  • Acoumeter

    / ə'ku:mitə /, Danh từ: thiết bị đo thính lực, cái đo tiếng ồn, thính lực kế, trắc thính kế,...
  • Acoumetry

    phép đo thính lực,
  • Acouophone

    máy nghe, máy nghe.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top