Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actualise

Nghe phát âm
/'æktjuəlaiz/

Thông dụng

Cách viết khác actualize

Như actualize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Actuality

    / ,ækt∫u'æləti /, Danh từ: thực tế, thực tại, ( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện...
  • Actualization

    / ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa:...
  • Actualize

    / ´æktʃuə¸laiz /, Ngoại động từ: thực hiện, biến thành hiện thực, (nghệ thuật) mô tả rất...
  • Actually

    / 'ӕkt∫Ʊәli / hoặc / 'æktjuəli /, Phó từ: thực sự, trên thực tế, hiện tại, hiện thời, hiện...
  • Actuals

    / ´æktʃuəl /, hàng hiện có, hàng hóa thực, actuals market, thị trường hàng hiện có, against actuals, đổi "hàng kỳ hạn" lấy...
  • Actuals market

    thị trường hàng hiện có,
  • Actuarial

    Tính từ: (thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm, chuyên viên thống kê bảo hiểm, thống kê bảo...
  • Actuarial calculation

    sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm),
  • Actuarial evaluation

    đánh giá thống kê bảo hiểm,
  • Actuarial loss

    tổn thất tính toán bảo hiểm,
  • Actuarial method

    phương pháp kiểm kê,
  • Actuarial report

    báo cáo của kiểm kê viên,
  • Actuarial risk

    rủi ro theo tính toán bảo hiểm,
  • Actuarial statistics

    thống kê bảo hiểm,
  • Actuarial surplus

    thặng dư thống kê,
  • Actuarial tables

    bảng tính toán của chuyên viên tính toán,
  • Actuarially determined liabilities

    dự trữ chắc chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top