Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actually

Nghe phát âm

Mục lục

/'ӕkt∫Ʊәli/ hoặc /'æktjuəli/

Thông dụng

Phó từ

Thực sự, trên thực tế
actually, she is only twenty years old
thực ra, cô ta mới hai mươi tuổi mà thôi
Hiện tại, hiện thời, hiện nay

Chuyên ngành

Kinh tế

hiện tại
hiện thời
thực sự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolutely , as a matter of fact , de facto , genuinely , indeed , in fact , in point of fact , in reality , in truth , literally , really , veritably , very
adverb
fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully , verily , really , currently

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top