Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autumn

Nghe phát âm

/ˈɔ:təm/

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Mùa thu
(nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mùa thu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
autumnal equinox , fall , harvest , indian summer , season

Từ trái nghĩa

noun
spring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top