Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fall

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔl/

Thông dụng

Danh từ

Sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ
Sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)
Sự sụt giá, sự giảm giá
(thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật
to try a fall
vật thử một keo
Sự sa ngã (đàn bà)
Lượng mưa, lượng tuyết
Số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ
Hướng đi xuống; dốc xuống
( số nhiều) thác
the Niagara falls
thác Ni-a-ga-ra
Sự đẻ (của cừu); lứa cừu con
Dây ròng rọc
Lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)
(từ Mỹ nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu

Nội động từ .fallen

Rơi, rơi xuống, rơi vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to fall out of the window
rơi ra ngoài cửa sổ
to fall to pieces
rơi vỡ tan tành
to fall to somebody's lot
rơi vào số phận ai
to fall into the hands of the enemy
rơi vào tay kẻ địch
the accent falls on the third syllable
trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba
the meeting falls on Friday
cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu
Rũ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã
to fall flat to the ground
ngã sóng xoài duới đất
Hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguội đi
curtain falls
màn hạ
temperature falls
độ nhiệt xuống thấp
prices fall
giá cả hạ xuống
face falls
mặt xịu xuống
voice falls
giọng nói khẽ đi
eyes fall
mắt cụp xuống
wind falls
gió dịu đi
anger falls
cơn giận nguôi đi
Đổ nát, sụp đổ
houses fall
nhà cửa đổ nát
Mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc
to fall very low
sa sút quá, xu ống dốc quá
to fall in somebody's esteem
mất lòng quý trọng của ai
ngủ thiếp đi
fall asleep
Sa ngã (đàn bà)
Thất bại, thất thủ
plans fall to the ground
kế hoạch thất bại
fortress falls
pháo dài thất thủ
Hy sinh, chết, ngã xuống ( (nghĩa bóng))
many fell
nhiều người bị hy sinh (trong chiến trân)
Buột nói ra, thốt ra
the news fell from his lips
hắn buột miệng nói ra tin đó
Sinh ra, đẻ ra (cừu con...)
( + into) được chia thành, thuộc về
the books falls into three parts
cuốn sách được chia làm ba phần
to fall into the category
thuộc vào loại
Bị (rơi vào tình trạng nào đó...)
to fall into error
bị lầm lẫn
to fall ill
bị ốm
to fall on evil days
bị sa cơ thất thế
Dốc xuống
the land falls in gentle slopes to the sea
đất dốc thoai thoải xuống biển
Đổ ra
the river falls to the sea
sông đổ ra biển
Bắt đầu
to fall to work at once
bắt tay vào việc ngay lập tức
to fall into conversation
bắt đầu nói chuyện
Xông vào
to fall on the enemy
xông vào kẻ địch

Ngoại động từ

(tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây)

Cấu trúc từ

to fall asleep
ngủ gật
the fall of day
lúc chập tối
the fall of night
lúc màn đêm buông xuống
pride will have a fall
(tục ngữ) trèo cao ngã đau
to ride for a fall
Xem ride
to fall across
tình cờ gặp (ai)
to fall among
tình cờ rơi vào đám (người nào...)
to fall away
bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng)
Héo mòn đi, gầy mòn đi
Biến đi
to fall back
ngã ngửa
Rút lui
to fall back on (upon)
phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)
to fall behind
thụt lùi, bị tụt lại đằng sau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại
to fall down
rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, thất bại
to fall for
(từ lóng) mê tít, phục lăn
Bị bịp, bị chơi xỏ
to fall in
(quân sự) đứng vào hàng
(thông tục) thụt vào, lùi vào trong ( ngôi nhà)
Đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)
Sụp, lún, sụp đổ (mái nhà...)
to fall in with
tình cờ gặp (ai)
Theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) )
Trùng hợp với
to fall off
rơi xuống
Rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi
(hàng hải) không ăn theo tay lái
Nổi dậy, bỏ hàng ngũ
to fall on
nhập trận, tấn công
Băt đầu ăn uống
to fall out
rơi ra ngoài; xoã ra (tóc)
Cãi nhau, bất hoà
to fall out with somebody
cãi nhau với ai, bất hoà với ai
Hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là
it fell out that
hoá ra là, thành ra là
to fall out well
dẫn đến kết quả tốt
(quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng
to fall out of
bỏ (một thói quen...)
to fall over
ngã lộn nhào, bị đổ
to fall over an obstacle
va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào
to fall through
hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào
to fall to
bắt đầu
Bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn
now, let's fall to!
(thông tục) nào, chúng ta bắt đầu tấn công (bắt đầu ăn)!
to fall under
được liệt vào, được xếp loại vào
ở duới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)
to fall upon
tấn công
to fall within
nằm trong, gồm trong
to fall due
đến kỳ phải trả, đến hạn
to fall flat
Xem flat
to fall foul of
Xem foul
to fall in love with
Xem love
to fall into a habit
Xem habit
to fall into line
đứng vào hàng
to fall into line with
đồng ý với
to fall into a rage
giận điên lên, nổi cơn tam bành
to fall on one's sword
tự tử, tự sát
to fall over backwards
đi đến chỗ cực đoan
hết sức sốt sắng đồng ý
to fall over each other
đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
to fall a prey to
To fall a sacrifice to
Làm mới cho
to fall short
thiếu, không đủ
Không tới đích (đạn, tên lửa...)
to fall short of
thất bại, không đạt (mục đích...)
your work falls short of my expectations
công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi
to fall on (upon) one's feet
thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân
hasty climbers have sudden falls
hấp tấp hay vấp phải dây, nhanh ẩu đoảng
to fall a victim to
là nạn nhân của

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước
free fall
sự rơi tự do


Kỹ thuật chung

lượng nước rơi
độ chênh
độ giảm
độ sụt
dốc
đốn rừng
làm sụt lở
giảm
fall time
thời gian giảm
fall-off
sự suy giảm
flood fall
sự giảm lũ
frequency fall
giảm tần số
frequency fall-off
sự giảm tần số
voltage fall
giảm điện áp
giảm đi
hạ
hạ thấp
fall of sea level
sự hạ thấp mực nước biển
mái dốc
phá hủy
rơi
sự đổ
sự đốn cây
sự giảm
flood fall
sự giảm lũ
frequency fall-off
sự giảm tần số
sự hạ
sự phá hủy
sự rơi
sự sụt
sụt
tháo

Kinh tế

chia
rơi
sự rời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abatement , belly flop , cut , decline , declivity , decrease , diminution , dip , dive , downgrade , downward slope , drop , dwindling , ebb , falling off , header , incline , lapse , lessening , nose dive , plummet , plunge , pratfall , recession , reduction , slant , slip , slope , slump , spill , tumble , abasement , breakdown , capitulation , collapse , death , degradation , destruction , disaster , downfall , failure , humiliation , loss , resignation , ruin , surrender
verb
abate , backslide , be precipitated , break down , buckle , cascade , cave in , collapse , crash , decline , decrease , depreciate , diminish , dip , dive , drag , droop , drop down , dwindle , ease , ebb , flag , flop , fold up , go down , gravitate , hit the dirt , keel over , land , lapse , lessen , nose-dive , pitch , plummet , plunge , recede , regress , relapse , settle , sink , slip , slope , slump , spin , stumble , subside , take a header , tip over , topple , totter , trail , trip , tumble , wane , back down , be casualty , be destroyed , be killed , be lost , bend , be taken , capitulate , defer to , die , drop , eat dirt , fall to pieces , give in , give up , give way , go under , lie down , obey , pass into enemy hands , perish , resign , submit , succumb , yield , arrive , become , befall , chance , come about , come to pass , occur , take place , descend , spill , bate , fall off , let up , moderate , remit , slacken , slack off , skid , devolve , pass
phrasal verb
draw back , pull back , pull out , retire , withdraw , backpedal , backtrack , retreat , retrocede , retrograde , retrogress , choke , fall through , drop off , sag , abate , bate , die , ease , ebb , fall , lapse , let up , moderate , remit , slacken , slack off , wane

Từ trái nghĩa

noun
ascent , climb , rise , scaling
verb
ascend , climb , go up , rise , scale , advance , attain , overcome , overthrow , reach , win

Xem thêm các từ khác

  • Fall-back

    sự dự phòng,
  • Fall-back price

    giá khởi điểm,
  • Fall-back routine

    thủ tục dự phòng, thường trình dự phòng,
  • Fall-cloud

    / 'fɔ:l'klaud /, Danh từ: tầng mây thấp,
  • Fall-dipthong

    / fɔ:l'difθɔɳ /, Danh từ: nguyên âm đôi đi xuống (yếu tố thứ nhất nổi bật hơn),
  • Fall-door

    / 'fɔ:l.dɔ: /, Danh từ: cửa treo,
  • Fall-free

    rơi tự do,
  • Fall-guy

    / 'fɔ:l'gai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung...
  • Fall-off

    / ´fɔ:l¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự suy giảm,
  • Fall-out

    / 'fɔ:l'aut /, Danh từ: phóng xạ nguyên tử, bụi phóng xạ, mưa (phóng xạ), rơi ra ngoài, bỏ hàng,...
  • Fall-trap

    / 'fɔ:ltræp /, Danh từ: hầm sập để bắt thú, cái bẫy,
  • Fall apparatus

    thiết bị trượt,
  • Fall away

    giảm xuống,
  • Fall away section

    phần rời ra, phần tách ra,
  • Fall back

    dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine,...
  • Fall block

    hộp móc của một palăng, khối puli di động, ròng rọc di động, búa đóng cọc,
  • Fall by the wayside

    Thành Ngữ:, fall by the wayside, vấp ngã, sa đoạ
  • Fall flood

    lũ mùa thu,
  • Fall guy

    danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa:...
  • Fall herring

    cá trích mùa thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top