Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brownstone

Nghe phát âm

Mục lục

/´braun¸stoun/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà)
brownstone district
khu nhà ở của người giàu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cát kết sắt

Xây dựng

đá nâu

Giải thích EN: A building, especially a multistory house, whose exterior walls are constructed of this sandstone.Giải thích VN: Một tòa nhà, đặc biệt là nhà nhiều tầng có các bức tường ngoài được xây bằng đá nâu.

Kỹ thuật chung

cái kết màu nâu

Xem thêm các từ khác

  • Brownstone district

    Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
  • Brownware

    Danh từ: Đồ sành,
  • Brows

    ,
  • Browse

    / brauz /, Danh từ: cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non), Ngoại...
  • Browse by page

    duyệt theo đề mục,
  • Browse display

    duyệt theo trang, màn hình tìm duyệt,
  • Browse member

    thành phần tìm duyệt,
  • Browse mode

    thành phần duyệt qua,
  • Browser

    Toán & tin: chế độ browse, trình duyệt, Điện tử & viễn thông:...
  • Browsing

    sự duyệt qua, sự xem qua,
  • Brucella

    brucella.,
  • Brucellemia

    brucellahuyết,
  • Brucelliasis

    bệnh brucella,
  • Brucellin

    bruxelin,
  • Brucellosis

    / ¸bru:si´lousis /, Danh từ: bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò, Y...
  • Bruch gland

    nang bạch huyết bruch, nang bạch huyết kết mạc mi dưới,
  • Brucine

    Danh từ: (sinh học) bruxin, bruxin, bruxin,
  • Brucite

    Danh từ: (khoáng chất) bruxit, Địa chất: bruxit,
  • Bruckling resistance

    độ ổn định, độ ổn định uốn dọc,
  • Bruckshot sand

    lớp đệm cát (dưới móng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top