Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carnivorous

Nghe phát âm

Mục lục

/ka:´nivərəs/

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật học) ăn thịt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cannibal , flesh-eating , hungry , omnivorous , predatory , rapacious

Từ trái nghĩa

adjective
vegetarian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top