Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hungry

Nghe phát âm

Mục lục

/'hΔŋgri/

Thông dụng

Tính từ

Đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
as hungry as a hunter
đói cào ruột
a lean and hungry look
vẻ gầy còm đói ăn
Làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)
a hungry air
vẻ gợi cho người ta thèm khát
(nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn
hungry for affection
thèm khát tình yêu thương
Xấu, khô cằn
hungry soil
đất xấu, đất khô cằn

Chuyên ngành

Xây dựng

đói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
athirst , avid , carnivorous , could eat a horse , covetous , craving , eager , edacious , empty , esurient , famished , famishing , flying light , got the munchies , greedy , hankering , hoggish , hollow , hungered , insatiate , keen , omnivorous , on empty stomach , piggish , rapacious , ravenous , starved , unfilled , unsatisfied , voracious , yearning , starving , acquisitive , avaricious , grasping , barren , depleted , infertile , insatiable , unfed

Từ trái nghĩa

adjective
full , replete , satiated , satisfied , stuffed

Xem thêm các từ khác

  • Hungry surface

    bề mặt đói keo, bề mặt ít keo,
  • Hunk

    / hʌηk /, Danh từ: miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...), gã đàn ông lực lưỡng, Từ...
  • Hunkers

    / 'hʌηkəz /, Danh từ số nhiều: (giải phẫu) vùng hông, on one's hunkers, ngồi xổm
  • Hunky

    / ´hʌηki /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng, công bằng, thẳng thắn,
  • Hunky-dory

    / ¸hʌηki´dɔ:ri /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến,
  • Hunnish

    / ´hʌniʃ /, tính từ, (thuộc) rợ hung,
  • Hunt

    / hʌnt /, hình thái từ: Danh từ: cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng...
  • Hunt, dressing forceps, 20 cm

    kẹp phẫu tích hunt, 20 cm,
  • Hunt atrophy

    teo hunt,
  • Hunt ball

    Danh từ: hội nhảy của đoàn người đi săn,
  • Hunt effect

    tác dụng săn lùng,
  • Huntatrophy

    teo hunt,
  • Huntaway

    Danh từ: (từ úc) chó chăn cừu,
  • Hunter

    / 'hʌntə(r) /, Danh từ: thợ săn, người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ...
  • Hunter's moon

    Danh từ: tuần trăng tròn (sau trăng trung thu),
  • Hunter's screw

    vít vi sai,
  • Hunter glossitis

    viêm lưỡi hunter, chứng teo lưỡi bệnh thiếu máu,
  • Hunter gubernaculum

    dây chằng bìu,
  • Hunter insurance

    bảo hiểm thợ săn,
  • Hunter sausage

    giò săn, xúc xích săn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top