Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caustically

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:stikəli/

Thông dụng

Phó từ
Cay độc, chua cay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Causticity

    / kɔ:´stisiti /, Danh từ: (hoá học) tính ăn da, tính châm chọc, tính cay độc, tính chua cay,
  • Causticization

    causticization,
  • Causticize

    kiềm hóa, gây kiềm,
  • Causticizing efficiency

    mức độ kiềm hóa,
  • Cauter

    mũi đốt,
  • Cauterization

    / ¸kɔ:tərai´zeiʃən /, danh từ, (y học) sự đốt,
  • Cauterize

    / ´kɔ:tə¸raiz /, Ngoại động từ: (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt...
  • Cautery

    / ´kɔ:təri /, Danh từ: (y học) sự đốt (mô da...), thuốc đốt (mô da...), dao đốt
  • Cautery knife

    mũi đốt, dao đốt, mũi đốt, dao đốt,
  • Caution

    / ´kɔ:ʃ(ə)n /, Danh từ: sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông...
  • Caution-money

    Danh từ: tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh,
  • Caution against wet

    đừng để thấm nước,
  • Caution board

    bảng báo (hiện),
  • Caution is the parent of safety

    Thành Ngữ:, caution is the parent of safety, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Caution money

    tiền bảo chứng, tiền bảo đảm, tiền bảo lãnh, tiền bảo lãnh tiền bảo đảm, tiền đặt cọc, tiền ký quỹ, tiền thế...
  • Caution plate

    biển báo cáo,
  • Caution security

    tiền bảo chứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top