Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cohesive

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´hi:siv/

Thông dụng

Tính từ

Dính liền, cố kết

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dính kết
cohesive energy
năng lượng dính kết
cohesive soil
đất dính kết
non cohesive soil
đất không dính kết rời rạc
non cohesive soil
đất không dính kết tơi
non cohesive soil
đất không dính kết xốp
non-cohesive
không dính kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cohesive energy

    năng lượng dính kết,
  • Cohesive force

    lực cố kết, lực liên kết, lực dính, lực dính, Địa chất: lực cố kết, lực bám, lực dính,...
  • Cohesive pressure

    áp lực dính, áp lực dính,
  • Cohesive resistance

    độ bền cố kết, độ bền cố kết, sức bám,
  • Cohesive slope

    ta-luy,
  • Cohesive soil

    đất dính kết, đất dính,
  • Cohesive strength

    độ dính, sức dính, độ bền dính,
  • Cohesively

    Phó từ: gắn bó, liên kết,
  • Cohesiveness

    / kou´hi:zivnis /, Danh từ: sự dính liền, sự cố kết, Hóa học & vật...
  • Cohnate

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) giống nhau, tương tự,
  • Coho

    / ´kouhou /, Danh từ, cũng cohoe, số nhiều .coho, cohos, cohoes: (động vật) cá hồi bạc,
  • Cohobate

    chưng cất lặp,
  • Cohobation

    sự cất lại (nhiều lần),
  • Cohomology

    đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành...
  • Cohomology dimension

    số chiều đối đồng điều,
  • Cohomology group

    nhóm đối đồng điều,
  • Cohomology ring

    vành đối đồng điều,
  • Cohomology sequence

    dãy đối đồng đều,
  • Cohomotogy

    đối đồng luân,
  • Cohomotopy

    Toán & tin: đối đồng luân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top