Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhaustible

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zɔ:stibl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết
Có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt

Chuyên ngành

Toán & tin

vét kiệt được
normal exhaustible
vét kiệt chuẩn được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
limited , modest , inadequate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top