Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gop

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( GOP) đảng Cộng hoà

Xem thêm các từ khác

  • Gopher

    / ´gɔfə /, Danh từ (động vật học): chuột túi, chuột vàng, rùa đất, Toán...
  • Gopher ditcher

    máy đào mương bánh xích,
  • Gopher hole

    lỗ đào hầm,
  • Gophering

    / ´gɔfəriη /, danh từ, sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm, sự đào địa đạo, sự khai thác bừa bãi, Địa...
  • Gopster

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng cộng hoà,
  • Goral

    / ´gɔ:rəl /, Danh từ: (động vật) sơn dương goran,
  • Gordian knot

    danh từ, vấn đề hóc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết, to cut the gordianỵknot, giải...
  • Gordonite

    gođonit,
  • Gore

    / gɔ: /, Danh từ: máu đông, (thơ ca) máu, Ngoại động từ: húc (bằng...
  • Gored

    ,
  • Gorge

    / gɔ:dʒ /, Danh từ: những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến...
  • Gorge dam

    đập hẻm núi, đập hẻm núi,
  • Gorge line

    đường thắt,
  • Gorged

    ,
  • Gorgeous

    bre / 'gɔ:dʒəs /, name / 'gɔ:rdʒəs /, Tính từ: rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng,...
  • Gorgeously

    Phó từ: lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời,
  • Gorgeousness

    / ´gɔ:dʒəsnis /, danh từ, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy...
  • Gorgerin

    / ´gɔ:dʒərin /, Xây dựng: gờ nối,
  • Gorget

    / ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top