Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gorgerin

/´gɔ:dʒərin/

Xây dựng

gờ nối

Giải thích EN: The neckline portion of a capital of a column, or a feature that forms the junction between a shaft and its capital. Also, NECKING.Giải thích VN: Phần đường viền trên cổ của một cấu trúc đầu cột hoặc một chi tiết hình thành đường nối giữa phần thân cột và mũ cột.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gorget

    / ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ...
  • Gorgon

    / ´gɔ:gən /, Danh từ: nữ thần tóc rắn (thần thoại hy lạp), người đàn bà xấu như quỷ dạ...
  • Gorgonian

    / gɔ:´gouniən /, Danh từ: san hô sừng,
  • Gorgonize

    / ´gɔ:gənaiz /, Động từ:, the jailer gorgonized at the boy, viên cai ngục trừng trừng nhìn thằng bé
  • Gorgonzola

    / ¸gɔ:gən´zoulə /, Danh từ: phó mát có nhiều kem của y,
  • Gorilla

    / gə´rilə /, Danh từ: (động vật học) con gôrila, con khỉ đột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • Goriness

    / ´gɔ:rinis /, danh từ, tình trạng vấy máu, tình trạng đẫm máu, (thơ ca) tình trạng đỏ như máu,
  • Goring

    ,
  • Gorm

    neo,
  • Gormand

    / ´gɔ:mənd /, tính từ, Ăn tham; ăn nhiều, danh từ, người ăn tham; người ăn nhiều,
  • Gormandise

    Nội động từ: phàm ăn, háu ăn, Ngoại động từ: Ăn lấy ăn để,...
  • Gormandiser

    như gormandizer,
  • Gormandize

    / ´gɔ:mən¸daiz /, như gormandise, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Gormandizer

    Danh từ: người phàm ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top