Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gordian knot

Thông dụng

Danh từ
Vấn đề hóc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết
to cut the gordianỵknot
giải quyết nhanh một vấn đề hóc búa (bằng vũ lực...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gordonite

    gođonit,
  • Gore

    / gɔ: /, Danh từ: máu đông, (thơ ca) máu, Ngoại động từ: húc (bằng...
  • Gored

    ,
  • Gorge

    / gɔ:dʒ /, Danh từ: những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến...
  • Gorge dam

    đập hẻm núi, đập hẻm núi,
  • Gorge line

    đường thắt,
  • Gorged

    ,
  • Gorgeous

    bre / 'gɔ:dʒəs /, name / 'gɔ:rdʒəs /, Tính từ: rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng,...
  • Gorgeously

    Phó từ: lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời,
  • Gorgeousness

    / ´gɔ:dʒəsnis /, danh từ, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy...
  • Gorgerin

    / ´gɔ:dʒərin /, Xây dựng: gờ nối,
  • Gorget

    / ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ...
  • Gorgon

    / ´gɔ:gən /, Danh từ: nữ thần tóc rắn (thần thoại hy lạp), người đàn bà xấu như quỷ dạ...
  • Gorgonian

    / gɔ:´gouniən /, Danh từ: san hô sừng,
  • Gorgonize

    / ´gɔ:gənaiz /, Động từ:, the jailer gorgonized at the boy, viên cai ngục trừng trừng nhìn thằng bé
  • Gorgonzola

    / ¸gɔ:gən´zoulə /, Danh từ: phó mát có nhiều kem của y,
  • Gorilla

    / gə´rilə /, Danh từ: (động vật học) con gôrila, con khỉ đột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top