Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incarnadine

Nghe phát âm

Mục lục

/in´ka:nə¸dain/

Thông dụng

Tính từ

Hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu

Ngoại động từ

Nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incarnant

    tạo mô hạt,
  • Incarnate

    / ´inka:neit /, Tính từ: cụ thể bằng xương, bằng thịt, hiện thân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng...
  • Incarnatio

    (sự) mọc thụt vào,
  • Incarnation

    / ,inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, kiếp người, Từ...
  • Incarnational

    Tính từ: (thuộc) sự hiện thân,
  • Incarnative

    tạo mô hạt,
  • Incase

    / in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ...
  • Incasement

    (sự) bao quanh, bị bao quanh,
  • Incasing cell

    tế bào nâng nụ vị giác,
  • Incaution

    Danh từ: sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ,
  • Incautious

    / in´kɔ:ʃəs /, Tính từ: thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ, Từ...
  • Incautiously

    Phó từ: thiếu thận trọng, khinh suất,
  • Incautiousness

    / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness...
  • Incavation

    / ¸inkə´veiʃən /, Kỹ thuật chung: nơi lõm, sự đào khoét, sự sụt lún,
  • Incendiarism

    / in´sendjə¸rizəm /, danh từ, sự cố ý đốt nhà, sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối,
  • Incendiary

    / in´sendiəri /, Tính từ: Để đốt cháy; gây cháy, cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà,...
  • Incendivity

    Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được,
  • Incensation

    Danh từ: sự thắp hương, sự đốt trầm,
  • Incense

    / ´insens /, Danh từ: nhang, hương, trầm, khói hương trầm (lúc cúng lễ), lời ca ngợi, lời tán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top