- Từ điển Anh - Việt
Jeweller
Nghe phát âmMục lục |
/dʒu:ələ/
Thông dụng
Danh từ
Người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn
Người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jeweller's putty
bột đánh bóng kim loại, -
Jewellers screwdriver
tua vít nhỏ (loại dành cho thợ sửa đồng hồ, laptop, mp3...) -
Jewellery
Mục lục 1 /'ʤu:əlri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn... -
Jewellery insurance
bảo hiểm nữ trang, bảo hiểm vàng bạc đá quý, -
Jewelry
/ 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou... -
Jewels
, -
Jewess
/ ´dʒu:is /, Danh từ: người đàn bà do thái, -
Jewfish
Danh từ: loại cá mú (ở biển nam), cá rô đen, -
Jewish
/ dʒu:iʃ /, Tính từ: (thuộc) người do thái, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Jewish calendar
danh từ, lịch do thái (người do thái dùng có lẽ từ năm 3761 trước công nguyên và tồn tại trong hình thức hiện nay từ khoảng... -
Jewish stone
granit vân chữ, -
Jewishness
/ dʒu:iʃnis /, danh từ, tính chất do thái, -
Jewry
/ ´dʒuəri /, Danh từ: dân do thái, (sử học) khu do thái (ở một thành phố), -
Jezail
Danh từ: loại súng trường apghan dài và nặng, -
Jezebel
/ ´dʒezəbl /, Danh từ: người đàn bà phóng đãng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ, người... -
Jiao
giác, hào, -
Jib
/ dʒib /, Danh từ: (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục,... -
Jib-boom
/ ´dʒib¸bu:m /, danh từ, ( (hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), -
Jib-crane
/ ´dʒib¸krein /, danh từ, cần trục xoay, -
Jib arm
dầm ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.