Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jewel

Mục lục

/'ʤu:əl/

Thông dụng

Danh từ

Ngọc đá quý
( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
Chân kính (đồng hồ)
(nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý

Ngoại động từ

Nạm ngọc, nạm đá quý
Trang sức bằng châu báu
Lắp chân kính (vào đồng hồ)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chân kính
jewel bearing
gối đỡ (kiểu) chân kính
ngọc
đá quý

Giải thích EN: 1. a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.2. a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.

Giải thích VN: 1. Là một cái vòng được làm từ đá hồng ngọc hoặc đá ngọc bích tự nhiên hoặc đá quý./// 2. một vòng bi mềm bằng kim loại sử dụng trên các xe cáp.

lắp chân kính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baguette , bauble , bead , bijou , birthstone , brilliant , gem , gemstone , glass , gullion , hardware * , ornament , rock * , sparkler , stone , trinket , charm , find , genius , ideal , masterpiece , nonesuch , nonpareil , paragon , pearl * , phenomenon , phoenix * , prize , prodigy , rarity , specialty , treasure , wonder , adorn , darling , dear , emerald , pearl , precious , winner

Xem thêm các từ khác

  • Jewel-box

    / ´dʒu:əl¸bɔks /, danh từ, hộp đựng châu báu; hộp nữ trang,
  • Jewel-case

    / ´dʒu:əl¸keis /, như jewel-box,
  • Jewel-house

    Danh từ: the jewel-house kho châu báu hoàng gia (ở luân đôn),
  • Jewel bearing

    đệm lót bằng đá quý, gối đỡ (kiểu) chân kính, chân kính,
  • Jewel bearing oil

    dầu ổ trục đồng hồ,
  • Jeweled

    gắn đá quý, chân kính,
  • Jewelled

    Tính từ: trang sức đồ châu báu,
  • Jeweller

    / dʒu:ələ /, Danh từ: người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn, người bán đồ châu báu; người...
  • Jeweller's putty

    bột đánh bóng kim loại,
  • Jewellers screwdriver

    tua vít nhỏ (loại dành cho thợ sửa đồng hồ, laptop, mp3...)
  • Jewellery

    Mục lục 1 /'ʤu:əlri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn...
  • Jewellery insurance

    bảo hiểm nữ trang, bảo hiểm vàng bạc đá quý,
  • Jewelry

    / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou...
  • Jewels

    ,
  • Jewess

    / ´dʒu:is /, Danh từ: người đàn bà do thái,
  • Jewfish

    Danh từ: loại cá mú (ở biển nam), cá rô đen,
  • Jewish

    / dʒu:iʃ /, Tính từ: (thuộc) người do thái, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Jewish calendar

    danh từ, lịch do thái (người do thái dùng có lẽ từ năm 3761 trước công nguyên và tồn tại trong hình thức hiện nay từ khoảng...
  • Jewish stone

    granit vân chữ,
  • Jewishness

    / dʒu:iʃnis /, danh từ, tính chất do thái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top