Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manicure

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæni¸kjuə/

Thông dụng

Danh từ

Sự cắt sửa móng tay

Ngoại động từ

Cắt sửa móng tay

Xem thêm các từ khác

  • Manicurist

    / ´mæni¸kjuərist /, Danh từ: thợ cắt sửa móng tay,
  • Manifest

    / 'mænifest /, Danh từ: tuyên ngôn, bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan),...
  • Manifest (ed) quantity

    số lượng theo tờ khai,
  • Manifest content

    nội dung hiển hiện,
  • Manifest destiny

    Danh từ: thuyết bành trướng do định mệnh (chủ trương đế quốc mỹ phải bành trướng ra ngoài),...
  • Manifestable

    Tính từ: có thể biểu lộ, có thể biểu thị,
  • Manifestant

    Danh từ: người tham gia biểu tình thị uy,
  • Manifestation

    / ,mænifes'teiʃn /, Danh từ: sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện...
  • Manifesting procedure

    cách lập bảng kê khai hàng hoá,
  • Manifestly

    Phó từ: rõ ràng; hiển nhiên,
  • Manifestness

    / ´mæni¸festnis /, danh từ, tính rõ ràng, tính hiển nhiên,
  • Manifesto

    / ¸mæni´festou /, Danh từ: bản tuyên ngôn, Kinh tế: bản tuyên ngôn,...
  • Manifold

    / 'mænifould /, Tính từ: nhiều mặt; đa dạng, Danh từ: bản sao, Ống...
  • Manifold air pressure

    áp suất trong ống hút,
  • Manifold gasket

    đệm ống góp,
  • Manifold heater

    bộ sưởi đường ống nạp,
  • Manifold of class Cn

    đa tạp lớp cn,
  • Manifold pressure

    áp lực đường ống, áp lực ga đường ống, cứng,
  • Manifold theory

    lý thuyết đa tạp,
  • Manifolder

    / ´mæni¸fouldə /, danh từ, máy in sao, người in sao; người chép sao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top