Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manifesto

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mæni´festou/

Thông dụng

Danh từ

Bản tuyên ngôn
to issue a manifesto
ra một bản tuyên ngôn

Chuyên ngành

Kinh tế

bản tuyên ngôn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
announcement , notice , platform , policy , proclamation , promulgation , public notice , statement of belief , annunciation , declaration , edict , pronouncement , order , placard , principles , statement , writ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top