Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mendicant

Nghe phát âm

Mục lục

/´mendikənt/

Thông dụng

Tính từ

Ăn xin, ăn mày, hành khất
mendicant friar
thầy tu khất thực

Danh từ

Kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
(sử học) thầy tu hành khất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
almsman , almswoman , cadger , beggar , beggar.--a. begging , friar , monk , panhandler , pauper , vagabond

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mendicity

    / men´disiti /, danh từ, nghề ăn xin; sự ăn mày; thân phận hành khất, Từ đồng nghĩa: noun, mendicancy
  • Mending

    / ´mendiη /, Danh từ: vật được vá/tu sữa/sửa chữa, sự vá lại/sửa chữa/tu sữa, Kỹ...
  • Mending plate

    bản gia cố có lỗ để đóng đinh, bản gia cố,
  • Mendipite

    menđipit,
  • Mendozite

    menđozit,
  • Meneralogic (al)

    khoáng vật học,
  • Meneralography

    khoáng tướng học,
  • Menerogenetic province

    tỉnh sinh khoáng,
  • Menfolk

    / ´men¸fouk /, Danh từ số nhiều: như menfolks,
  • Menfolks

    Danh từ số nhiều: (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông, nhóm đàn ông trong một cộng đồng (gia...
  • Mengalolitoris

    vật phì đại,
  • Menhaden

    / men´heidn /, Danh từ: (động vật học) cá mòi dầu,
  • Menhaden oil

    dầu cá mòi dầu,
  • Menhidrosis

    (chứng) hãn kinh, đổ mồ hôi khi hành kinh,
  • Menhir

    / ´menhiə /, Danh từ: Đá dài dựng đứng thẳng,
  • Menial

    / ´mi:niəl /, Tính từ: (nói về công việc) dành cho người hầu làm, có tính chất thấp kém, hầu...
  • Menidrosis

    chứng ra mồ hôi khi hành kinh,
  • Mening-

    prefix. chỉ màng não.,
  • Meningcal neurosyphilis

    giang mai thần kinh màng não.,
  • Meningeal

    / mi´nindʒiəl /, tính từ, (giải phẫu) (thuộc) màng não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top