Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misinterpretation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸misin¸tə:pri´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự hiểu sai, sự giải thích sai
Sự dịch sai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
false impression , misapprehension , misconception

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Misinterpreter

    / ¸misin´tə:pritə /, danh từ, người hiểu sai, người giải thích sai, người phiên dịch sai,
  • Misjudge

    / ¸mis´dʒʌdʒ /, Động từ: xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai, nhìn lầm (một ai đó, một sự...
  • Misknew

    quá khứ của misknow,
  • Misknow

    / mɪsˈnoʊ /, ngoại đông từ, hiểu kém, không nhận ra, không chịu nhận ra,
  • Misknown

    Động từ: quá khứ phân từ của misknow,
  • Mislabel

    Ngoại động từ: cho nhãn hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai,
  • Mislaid

    Ngoại động từ:,
  • Mislanding

    sự dỡ hàng nhầm,
  • Mislay

    / mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Mislead

    / mis´li:d /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm...
  • Misleading

    / mis´li:diη /, Tính từ: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường...
  • Misleading advertising

    sự quảng cáo láo,
  • Misleading description

    sự miêu tả lường gạt,
  • Misleading information

    thông tin giả,
  • Misled

    / mis'led /,
  • Mislike

    / mis´laik /, Danh từ: sự ghét bỏ, sự ghê tởm, Ngoại động từ:...
  • Mislocate

    Ngoại động từ: Đặt không đúng chỗ,
  • Mislocation

    Danh từ: sự đặt không đúng chỗ,
  • Mismachine

    gia công sai,
  • Mismachined

    (adj) bị sai lệch khi gia công, được gia công không tốt, bị sai lệch khi gia công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top