Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Photogenic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸foutə´dʒenik/

Thông dụng

Tính từ

Lên ảnh đẹp; ăn ảnh
photogenic sunset
cảnh mặt trời lên ảnh đẹp
I'm not very photogenic.
Tôi không ăn ảnh lắm.

Chuyên ngành

Vật lý

phát ánh sáng

Kỹ thuật chung

ăn ảnh
phát quang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top