Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Queenhood

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwi:nhud/

Thông dụng

Danh từ
Địa vị nữ hoàng
Địa vị hoàng hậu
Thời gian trị vì của nữ hoàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Queenlike

    / ´kwi:n¸laik /, như queenly,
  • Queenliness

    / ´kwi:nlinis /, danh từ, tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng,
  • Queenly

    / ´kwi:nli /, Tính từ: như bà hoàng; đường bệ, (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng,...
  • Queenpost truss

    giàn hai thanh đứng,
  • Queer

    / kwiə /, Tính từ: lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, there's something queer about him, hắn...
  • Queer money

    tiền giả,
  • Queer somebody's pitch

    Thành Ngữ:, queer somebody's pitch, như queer
  • Queer street

    Danh từ: tình trạng khó khăn về tài chính, gặp khó khăn tài chính,
  • Queerish

    / ´kwiəriʃ /, tính từ, hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc, hơi khó ở, hơi khó chịu, (thông tục) yếu ớt, ốm yếu,
  • Queerly

    Phó từ: kỳ cục, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, Đồng tình luyến ái, khó ở, chóng mặt, không...
  • Queerness

    / ´kwiənis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ quặc,
  • Quell

    / kwel /, Ngoại động từ: Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...), nén, chế...
  • Quellung reaction

    phản ứng quellung,
  • Quench

    / kwentʃ /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết (khát), nhúng...
  • Quench (ing) oil

    dầu tôi,
  • Quench Tank

    bể làm nguội, một bể chứa đầy nước được sử dụng để làm nguội cặn đốt hoặc các vật liệu nóng trong các quy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top