Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reoccupy

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´ɔkju¸pai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chiếm lại, giành lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
reassume , re-claim , repossess , retake , take back

Xem thêm các từ khác

  • Reoccurrence

    / ¸ri:ə´kə:rəns /, Kỹ thuật chung: trở về,
  • Reoffer

    chào hàng (giá) lại, chào giá lại,
  • Reoiling

    tra dầu lại [sự tra dầu lại],
  • Reopen

    / ri:´oupən /, Nội động từ: mở lại, làm cho mở ra lại, lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau...
  • Reopened vein

    đầy thứ sinh, mạch lấp,
  • Reorder

    / ri´ɔ:də: /, Ngoại động từ: Đặt mua lại, đặt mua bổ sung, sắp xếp lại, sắp đặt theo...
  • Reorder form

    biểu mẫu đặt hàng lại,
  • Reorder level

    ngưỡng đặt hàng lại, ngưỡng tái cấp,
  • Reorder point

    điểm bổ sung,
  • Reorganisation

    như reorganization,
  • Reorganise

    như reorganize, cải tổ,
  • Reorganization

    / ri¸ɔ:gənai´zeiʃən /, Danh từ: sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, Kỹ...
  • Reorganization bond

    trái khoán chỉnh đốn, cải tổ, trái phiếu cải tổ, trái phiếu tổ chức lại công ty,
  • Reorganize

    / ri:´ɔ:gə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức lại, cải tổ lại, Toán...
  • Reorient

    / ri:´ɔ:ri¸ent /, Ngoại động từ: thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ,
  • Reorientation

    / ri¸ɔ:rien´teiʃən /, Danh từ: sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ, Điện...
  • Reovirus

    nhóm các virút nhỏ,
  • Reoxidation

    sự oxi hóa lại, (sự) tái oxi hóa, sự oxy hóa lại, sự tái oxy hóa,
  • Reoxidized

    bị ôxi hóa lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top