Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reorder

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´ɔ:də:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đặt mua lại, đặt mua bổ sung
Sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới
reorder the furniture
xếp đặt lại đồ đạc

Danh từ

Yêu cầu cung cấp thêm
put in a reorder for Oxford dictionaries
đặt mua thêm một từ điển Oxford
a reorder form
(thuộc ngữ) mẫu đơn đặt mua lại

Chuyên ngành

Kinh tế

chỉnh đốn lại
đặt hàng lại
reorder form
biểu mẫu đặt hàng lại
reorder level
ngưỡng đặt hàng lại
sắp xếp lại
sự đặt hàng lại
tổ chức lại

Xem thêm các từ khác

  • Reorder form

    biểu mẫu đặt hàng lại,
  • Reorder level

    ngưỡng đặt hàng lại, ngưỡng tái cấp,
  • Reorder point

    điểm bổ sung,
  • Reorganisation

    như reorganization,
  • Reorganise

    như reorganize, cải tổ,
  • Reorganization

    / ri¸ɔ:gənai´zeiʃən /, Danh từ: sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, Kỹ...
  • Reorganization bond

    trái khoán chỉnh đốn, cải tổ, trái phiếu cải tổ, trái phiếu tổ chức lại công ty,
  • Reorganize

    / ri:´ɔ:gə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức lại, cải tổ lại, Toán...
  • Reorient

    / ri:´ɔ:ri¸ent /, Ngoại động từ: thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ,
  • Reorientation

    / ri¸ɔ:rien´teiʃən /, Danh từ: sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ, Điện...
  • Reovirus

    nhóm các virút nhỏ,
  • Reoxidation

    sự oxi hóa lại, (sự) tái oxi hóa, sự oxy hóa lại, sự tái oxy hóa,
  • Reoxidized

    bị ôxi hóa lại,
  • Rep

    / rep /, Danh từ: vải sọc gân (để bọc nệm, làm rèm che) (như) repp, reps, (thông tục) người đại...
  • Repace

    Ngoại động từ: lại đi bách bộ, chạy ngược chiều,
  • Repacify

    Ngoại động từ: lại hoà giải, lại bình định,
  • Repack

    / ri´pæk /, Ngoại động từ: bao gói lại; làm lại bao bì, Xây dựng:...
  • Repackage

    Danh từ: sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên),
  • Repacking

    đóng gói lại, sự đóng kiện lại, sự làm lại bao bì, sự thương lượng lại, tái đàm phán, vô bao bì lại, vô thùng lại,...
  • Repacking expenses

    phí đóng, làm, vô bao bì lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top