Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Robin

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔbin/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chim cổ đỏ (như) robin redbreast
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại chim két ở Bắc Mỹ giống chim cổ đỏ

Chuyên ngành

Kinh tế

cá chào mào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top