Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Robitzsch actinograph

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

biểu đồ tỏa quang Robitzsch

Giải thích EN: A pyranometer that measures light (radiant) intensity from the difference in light energy absorbed on both black and white surfaces of the device, causing a temperature difference and motion of the indicator.Giải thích VN: Một học nhật xạ kế đo cường độ ánh sáng (bức xạ) từ sự khác nhau giữa năng lượng ánh sáng hấp thụ vào cả bề mặt đen và trắng của thiết bị gây ra sự khác nhau về nhiệt độ và vận động của đồng hồ chỉ thị.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top