- Từ điển Anh - Việt
Sabbatarian
Nghe phát âmMục lục |
/,sæbə'teəriən/
Thông dụng
Danh từ
( Sabbatarian) người theo đạo Cơ-đốc ngày xưa (tin rằng vào ngày xaba, người ta phải đi lễ nhà thờ và không làm việc, không chơi thể thao..)
Tính từ
Theo tục nghỉ ngày Xaba
- Sabbatarian beliefs
- (thuộc ngữ) những niềm tin của người theo đạo Cơ đốc nghỉ ngày xaba
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sabbath
/ 'sæbəθ /, Danh từ: ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo... -
Sabbath-breaker
/ 'sæbəθ,breikə /, Danh từ: người làm việc vào ngày nghỉ lễ, -
Sabbath-day's journey
Thành Ngữ:, sabbath-day's journey, quãng đường (độ hơn một kilômét) người do thái có thể đi... -
Sabbath day
Danh từ: ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo đạo do thái, ngày chủ... -
Sabbatic
/ sə'bætik /, tính từ, (thuộc) ngày xaba; giống ngày xaba, nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo... -
Sabbatical
/ sə'bætikl /, Tính từ: (thuộc) ngày xaba; giống ngày xaba, nghỉ phép (phép cấp cho giảng... -
Sabbatical leave
nghỉ dạy để nghiên cứu, nghỉ phép, -
Sabbatical year
Thành Ngữ: năm nghỉ phép theo chế độ, sabbatical year, năm xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả... -
Sabbatise
/ 'sæbətaiz /, Nội động từ: nghỉ ngày xaba (theo (thông tục)), -
Sabbatize
/ 'sæbətaiz /, như sabbatise, -
Sabean
/ sə'biən /, Tính từ: (thuộc) nước i-ê-mem-cô; (thuộc) người i-ê-mem-cô, Danh... -
Saber
/ 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar... -
Saber-shaped tibia
xương chày hình kiếm, -
Saber saw
máy cưa lọng, -
Saber shin
xương chày hình kiếm, -
Saber tibia
xương chày hình kiếm, -
Sabicu
/ 'sæbiku: /, Danh từ: (thực vật học) cây xabica (một loại cây ở cu-ba), -
Sabin
/ 'sæbin /, Danh từ: xabin (đơn vị hấp thu âm), Đơn vị đo âm thanh, sagin (đơn vị hấp thụ âm... -
Sabin oral polio vaccine
vacxin sabin, -
Sabin vaccine
vắcxin sabin,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
