- Từ điển Anh - Việt
Belief
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /bɪ'li:f/
Thông dụng
Danh từ
Lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
Tín ngưỡng
- freedom of belief
- tự do tín ngưỡng
- to be beyond (past) belief
- không thể tin được
- to the best of my belief
- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
- in the belief that...
- cảm thấy tin tưởng rằng
- the patient comes to the hospital in the belief that he will be cured of his chronic disease
- bệnh nhân đến bệnh viện với niềm tin rằng mình sẽ được chữa khỏi căn bệnh mãn tính
Chuyên ngành
Xây dựng
niềm tin
Kinh tế
sự tin tưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , admission , assent , assumption , assurance , avowal , axiom , certainty , conclusion , confidence , conjecture , conviction , credence , credit , deduction , divination , expectation , faith , fancy , feeling , guess , hope , hypothesis , idea , impression , intuition , judgment , knowledge , mind , mindset , notion , opinion , persuasion , position , postulation , presumption , presupposition , profession , reliance , supposition , surmise , suspicion , theorem , theory , thesis , thinking , trust , understanding , view , concept , credo , creed , doctrine , dogma , fundamental , gospel , gospel truth * , ideology , law , postulate , precept , principle , say-so , tenet , dependence , sentiment , acceptation , adherent , apologia , apostasy , apostate , article of faith , cult , delusion , ethos , fanaticism , fundamentalism , heterodoxy , ism , materialism , mythos , philosophy , plausibility , positivism , religion , sect , superstition , testament , warrant , work ethic
Từ trái nghĩa
noun
- disbelief , nonbelief , doubt , incredulity. , misgiving , skepticism
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Belief line
mức tin cậy, -
Beliefs
, -
Believability
/ bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness... -
Believable
/ bi´li:vəbl /, Tính từ: có thể tin được, đáng tin cậy, Kỹ thuật chung:... -
Believably
Phó từ: Đáng tin, -
Believe
/ bi'li:v /, Động từ: tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, Cấu trúc từ:... -
Believe it or not
Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh -
Believe you me
Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh -
Believed
, -
Believer
/ bi´li:və /, Danh từ: người tin, tín đồ, Từ đồng nghĩa: noun,Believing
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming...Belike
/ bi´laik /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng,Belisha beacon
Danh từ: cột có ánh sáng màu da cam nháy sáng ở đỉnh, đánh dấu chỗ vượt qua đường của...Belite
bột quét (màu) trắng,Belite slurry
bột belit,Belittle
/ bi´litl /, Ngoại động từ: làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường,...Belittlement
/ bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation...Belittling
Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.