Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scissors

Nghe phát âm

Mục lục

/´sizəz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Cái kéo (như) pair of scissors
scissors and paste
sự chắp vá (về bài viết, sách..)

Chuyên ngành

Y học

cái kéo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clippers , shears , trimmer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top