- Từ điển Anh - Việt
Scissors truss
Nghe phát âmXây dựng
giàn kèo cái kéo
Giải thích EN: A truss used in pitched roof applications; it consists of two principal rafters that are braced by two other members, each joining the foot of a common rafter at one end and an intermediate point in a rafter at the other end; used primarily in the installation of roofs over halls and churches.Giải thích VN: Một vì kèo được sử dụng trong mái dốc; nó bao gồm hai xà chính được giằng bởi hai thành phần khác, mỗi thành phần nối phần chân của một xà với một đầu và nối điểm trung gian của xà với đầu còn lại; chúng thường được sử dụng chủ yếu trong lắp đặt mái của các lâu đài hoặc nhà thờ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scissura
Danh từ: rãnh; khe, Y học: khe, -
Sciuridae
Danh từ: bộ sóc, -
Sciurine
/ ´saiju¸rain /, Danh từ: (động vật học) con sóc, -
Sciuroid
/ ´saijurɔid /, tính từ, dạng sóc, -
Sclav
như slav, -
Sclavonic
như slavonic, -
Scler-
(sclero) prefix. chỉ 1 cứng lại hay dày lên 2. củng mạc 3 xơ cứng., -
Sclera
/ ´skliərə /, Danh từ: (giải phẫu) màng cứng (mắt) (như) sclerotic, Y học:... -
Scleradenitis
viêm cứng hạch, -
Sclerae melanosis
nhiễm melanin cung mạc, -
Scleral
Tính từ: thuộc sclera, thuộc cũng mạc, -
Scleral framework
khung củng mạc, -
Scleratheroma
vữaxơ động mạch, -
Scleratitis
viêm củng mạc, -
Scleratogenous
gây xơ cứng, -
Sclerectasia
sự lồi củng mạc, -
Sclerectasis
(sự) lồi củng mạc, -
Sclerecto-iridectomy
thủ thuật cắt bỏ củng mạc mống mắt, -
Sclerecto-iridodialysis
(thủ thuật) cắt bỏ củng mạc-dính mống mắt, -
Sclerectomy
hớt củng mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.