Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sesterce

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sử học) đồng xettec (tiền cổ La mã) (như) sestertius

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sestertii

    Danh từ số nhiều của .sestertius: như sestertius,
  • Sestertius

    Danh từ, số nhiều .sestertii: (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) (như) sesterce,
  • Sestet

    / ses´tet /, như sextet,
  • Sestina

    Danh từ: (thơ ca) xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu),
  • Set

    / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể...
  • Set, database

    bộ cơ sở dữ liệu,
  • Set-Back

    Đặt ngược, việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng....
  • Set- back

    dòng nước ngược,
  • Set- up procedure

    phương pháp vận hành,
  • Set-associative

    liên hợp vùng,
  • Set-back

    / ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước...
  • Set-book

    Danh từ: sách phải đọc để đi thi,
  • Set-down

    / ´set¸daun /, danh từ, sự gạt đi, sự bác đi,
  • Set-grease

    mỡ đặc,
  • Set-in-bottom seam

    hàn móc đáy đơn úp vào,
  • Set-in wooden plug

    nút gỗ đệm,
  • Set-off

    / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng,...
  • Set-off bend

    đầu nối hình chữ u,
  • Set-off departure sidings

    nhóm các đường tiễn,
  • Set-off formation sidings

    nhóm các đường lập tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top