Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Somniloquy

Nghe phát âm

Mục lục

/sɔm´niləkwi/

Thông dụng

Danh từ
Sự nói mê (như) somniloquism
Lời nói mê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Somniolism

    giấcngủ thôi miên,
  • Somnipathy

    chứng mất ngủ, tình trạng thôi miên,
  • Somnolence

    / ´sɔmnələns /, danh từ, sự buồn ngủ; sự ngủ lơ mơ; tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ,
  • Somnolency

    / ´sɔmnələns /, như somnolence,
  • Somnolent

    / ´sɔmnələnt /, Tính từ: ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ, gây ra...
  • Somnolentia

    chứng ngủ gà,
  • Somnolently

    Phó từ: ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ, gây ra sự buồn ngủ, gây...
  • Somnolism

    Danh từ: giấc ngủ thôi miên,
  • Son

    / sʌn /, Danh từ: con trai của bố mẹ, con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..),...
  • Son's

    ,
  • Son-in-law

    / ´sʌnin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều .sons-in-law, con rể (chồng của con gái mình),
  • Son et lumieøre

    danh từ cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử,
  • Son et lumiÌre

    Danh từ: cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử,...
  • Son of a bitch

    Thành Ngữ:, son of a bitch, (từ mỹ,nghĩa mỹ), kẻ đáng ghét, thằng chó đẻ (thô tục)
  • Son of a gun

    Thành Ngữ:, son of a gun, kẻ đáng khinh
  • Son of god

    Danh từ, số nhiều sons .of .God: giê-su, tín đồ đặc biệt được chúa yêu quý; thiên sứ,
  • Son of man

    Danh từ, số nhiều sons .of .men: người trần thế, giê-su, vị cứu thế,
  • Sonance

    / ´sounəns /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm), Từ đồng nghĩa: noun, noise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top