Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terracotta

Mục lục

/,terə'kɒtə/

Thông dụng

Danh từ

Đất nung, sành
Đồ đất nung, đồ sành
a terracotta vase
một cái lọ đất nung
Màu đất nung, màu sành, màu nâu đỏ
( định ngữ) bằng đất nung, bằng sành

Xây dựng

gạch gốm (trang trí)

Kỹ thuật chung

đồ gốm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top