Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uprise

Mục lục

/v. ʌpˈraɪz; n. ˈʌpˌraɪz/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ .uprose; .uprisen

Thức dậy; đứng dậy
Dâng lên; mọc (mặt trời)
Nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa

Kỹ thuật chung

độ vòng

Xây dựng

ống đứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arise , get up , rise , stand , upspring

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uprising

    Danh từ: sự thức dậy; sự đứng dậy, sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời), cuộc nổi dậy;...
  • Upriver

    Tính từ: hướng về/đi về thượng lưu, Ở thương lưu (sông),
  • Uproar

    / ´ʌp¸rɔ: /, Danh từ: tiếng ồn ào, tiếng om sòm, sự náo động, sự phản ứng, Từ...
  • Uproarious

    Tính từ: rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động, rất buồn cười, nhộn, tức cười, Từ...
  • Uproariously

    Phó từ: rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động, rất buồn cười, nhộn, tức cười,
  • Uproariousness

    / ʌp´rɔ:riəsnis /,
  • Uproot

    / ʌp´ru:t /, Ngoại động từ: Đi khắp nơi, nhổ, nhổ bật rễ, rời bỏ, trừ diệt, (nghĩa bóng)...
  • Uprooting

    / ´ʌp¸ru:tiη /, Xây dựng: bạt gốc, đào gốc, Kỹ thuật chung: nhổ...
  • Uprose

    Động từ: quá khứ của uprise,
  • Uprush

    Danh từ: sự dồn lên, luồng khí đi lên, sóng vỗ bờ,
  • Ups

    ,
  • Ups and downs

    Thành Ngữ:, ups and downs, sự thăng trầm
  • Upscale

    / ´ʌp¸skeil /, Kinh tế: sự nâng cấp,
  • Upscale market

    thị trường hàng giá cao,
  • Upscale shoppers

    người mua hàng, khách hàng khá giả,
  • Upset

    / v., adj. ʌpˈsɛt ; n. ˈʌpˌsɛt /, Ngoại động từ .upset: làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top