- Từ điển Anh - Việt
Uproar
Mục lục |
/´ʌp¸rɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng ồn ào, tiếng om sòm
Sự náo động, sự phản ứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ado , babble , babel , bedlam , bickering , big scene , brawl , broil * , bustle , chaos , clamor , clangor , clatter , confusion , din , disorder , flap * , fracas * , free-for-all * , furor , fuss , hassle , jangle , mayhem , melee , noise , outcry , racket , riot , roughhouse , row , ruction , shivaree , stink * , stir , strife , to-do * , turbulence , turmoil , violence , brouhaha , agitation , commotion , helter-skelter , tumult , hubbub , hullabaloo , pandemonium , rumpus , ballyhoo , charivari , clamour , disturbance , ferment , flap , fracas
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uproarious
Tính từ: rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động, rất buồn cười, nhộn, tức cười, Từ... -
Uproariously
Phó từ: rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động, rất buồn cười, nhộn, tức cười, -
Uproariousness
/ ʌp´rɔ:riəsnis /, -
Uproot
/ ʌp´ru:t /, Ngoại động từ: Đi khắp nơi, nhổ, nhổ bật rễ, rời bỏ, trừ diệt, (nghĩa bóng)... -
Uprooted
, -
Uprooting
/ ´ʌp¸ru:tiη /, Xây dựng: bạt gốc, đào gốc, Kỹ thuật chung: nhổ... -
Uprose
Động từ: quá khứ của uprise, -
Uprush
Danh từ: sự dồn lên, luồng khí đi lên, sóng vỗ bờ, -
Ups
, -
Ups and downs
Thành Ngữ:, ups and downs, sự thăng trầm -
Upscale
/ ´ʌp¸skeil /, Kinh tế: sự nâng cấp, -
Upscale market
thị trường hàng giá cao, -
Upscale shoppers
người mua hàng, khách hàng khá giả, -
Upset
/ v., adj. ʌpˈsɛt ; n. ˈʌpˌsɛt /, Ngoại động từ .upset: làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh... -
Upset butt welding
hàn chồn giáp mối, hàn mối ép trước, -
Upset clamp
tấm kẹp cong, -
Upset end
đầu bị chồn, đầu (bị) chồn, -
Upset end joint
sự nối bằng đầu rèn chồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.