- Từ điển Anh - Việt
Uprising
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự thức dậy; sự đứng dậy
Sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)
Cuộc nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- insurgence , insurrection , mutiny , outbreak , rebellion , revolt , revolution , riot , upheaval , insurgency , sedition , ascending , ascent , commotion , disturbance , incline , tumult
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Upriver
Tính từ: hướng về/đi về thượng lưu, Ở thương lưu (sông), -
Uproar
/ ´ʌp¸rɔ: /, Danh từ: tiếng ồn ào, tiếng om sòm, sự náo động, sự phản ứng, Từ... -
Uproarious
Tính từ: rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động, rất buồn cười, nhộn, tức cười, Từ... -
Uproariously
Phó từ: rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động, rất buồn cười, nhộn, tức cười, -
Uproariousness
/ ʌp´rɔ:riəsnis /, -
Uproot
/ ʌp´ru:t /, Ngoại động từ: Đi khắp nơi, nhổ, nhổ bật rễ, rời bỏ, trừ diệt, (nghĩa bóng)... -
Uprooted
, -
Uprooting
/ ´ʌp¸ru:tiη /, Xây dựng: bạt gốc, đào gốc, Kỹ thuật chung: nhổ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"