Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Usury

Mục lục

/´ju:ʒuri/

Thông dụng

Danh từ

Sự cho vay nặng lãi
Lãi nặng ( (thường) (nghĩa bóng))
a service repaid with usury
sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự hao mòn

Kinh tế

sự cho vay nặng lãi
tiền lãi cắt cổ
tiền thực lợi
việc cho vay nặng lãi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top