Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Utensil

Mục lục

/ju:´tensl/

Thông dụng

Danh từ

Đồ dùng, dụng cụ, cái đựng (chủ yếu là để dùng hàng ngày trong gia đình)
kitchen (cooking) utensils
đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn

Chuyên ngành

Xây dựng

công cụ sản xuất

Kỹ thuật chung

dụng cụ
thiết bị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparatus , appliance , contrivance , convenience , device , equipment , fork , gadget , implement , instrument , knife , silverware , spoon , tableware , ware , spatula , tool

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top