Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Veranda

Mục lục

/və´rændə/

Thông dụng

Cách viết khác verandah

Danh từ

(kiến trúc) hiên, hè, hành lang (của một ngôi nhà..) (như) porch

Chuyên ngành

Toán & tin

thềm, vỉa hè

Xây dựng

hiên
climate curative veranda
hiên điều trị bằng khí hậu
trellised veranda (h)
mái hiên có giàn dây leo

Kỹ thuật chung

vỉa hè

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balcony , lanai , patio , piazza , platform , porch , portico , stoop , terrace

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top