Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balcony

Nghe phát âm

Mục lục

/'bælkəni/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) bao lơn, ban công

Chuyên ngành

Xây dựng

bancông
bao lơn

Kỹ thuật chung

lan can
ban công

Giải thích EN: A platform that projects from a wall, either inside or out, usually supported by pillars and enclosed by a railing.

Giải thích VN: Bậc thềm chạy từ chân tường ra được chống bằng các cột có tính trang trí và có rào chắn xung quanh.

access balcony
ban công vào nhà
balcony access
lối ra ban công
balcony banisters
lan can ban công
balcony door
cửa (ra) ban công
balcony rail
lan can ban công
balcony rail
tay vịn ban công
balcony slab
đan ban công
balcony slab
bản ban công
balcony slab
tấm lát ban công
balcony stage
tầng ban công
balcony window
cửa sổ ban công

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balustrade , box * , catwalk , gallery , mezzanine , piazza , platform , porch , portico , stoop , terrace , veranda , brattice , deck , foyer , mirador , pergola

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top