Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verifier

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người thẩm tra
Người xác minh

Hóa học & vật liệu

dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu)

Toán & tin

bộ kiểm chứng
tape verifier
bộ kiểm chứng băng

Xây dựng

máy kiểm phiếu

Kỹ thuật chung

bộ kiểm tra
paper tape verifier
bộ kiểm tra băng giấy
người kiểm tra
nguồn xác minh
máy kiểm tra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top