Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vesicle

Mục lục

/´vesikl/

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá)
(giải phẫu); (sinh vật học) túi, bọng (bọng hay khoang rỗng nhỏ trong thân cây hay cơ thể súc vật)
(y học) chỗ phồng da, vết giộp; mụn nước

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bao bọng

Xây dựng

bọt khí nhỏ

Kỹ thuật chung

mụn nước
túi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bladder , blister , cavity , cell , cyst , sac , utricle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top