Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wettish

Mục lục

/´wetiʃ/

Thông dụng

Tính từ
Hơi ẩm; hơi ướt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whack

    / wæk /, Danh từ: sự đánh mạnh; cú đánh mạnh, đòn đau; tiếng đánh mạnh, ( + at) (thông tục)...
  • Whacked

    Tính từ: (thông tục) hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người), i'm absolutely whacked!, tôi hoàn toàn...
  • Whacker

    / ´wækə /, danh từ, (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường, Điều quái gở,...
  • Whacking

    / ´wækiη /, Danh từ: (thông tục) sự đánh đập, Tính từ: (thông...
  • Whale

    / weil /, Danh từ: (động vật học) cá voi, Nội động từ: săn cá...
  • Whale-boat

    Danh từ: tàu săn cá voi,
  • Whale-fin

    Danh từ: (thương nghiệp) (như) whalebone,
  • Whale-fisher

    Danh từ: người đánh cá voi,
  • Whale-oil

    Danh từ: dầu lấy từ mỡ cá voi,
  • Whale chaser

    người đi săn cá voi,
  • Whale chuck meat

    thịt cá voi thực phẩm,
  • Whale fishery

    nghề săn cá voi,
  • Whale kill

    dụng cụ giết mổ,
  • Whale meat

    thịt cá voi,
  • Whale meat meal

    bột cá voi,
  • Whale oil

    dầu mỡ cá voi, Kỹ thuật chung: dầu cá voi,
  • Whalebone

    / ´weil¸boun /, Danh từ: phiến sừng ở hàm cá voi (được dùng để làm cứng quần áo; cóoc-xê..),...
  • Whaled

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top